Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thời vụ


d. Thời gian thích hợp nhất trong năm để tiến hành một hoạt động sản xuất trong nông, lâm, ngư nghiệp. Thời vụ gieo trồng. Cấy đúng thời vụ. Thời vụ đánh bắt cá.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.